Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
翻番
[fānfān]
|
tăng; tăng gấp đôi (số lượng)。数量加倍。
钻井速度翻番
tốc độ khoan giếng tăng nhanh.
这个县工农业总产值十年翻了两番。
sản lượng công nông nghiệp huyện này tăng gấp đôi trong vòng 10 năm.