Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
翻涌
[fānyǒng]
|
cuồn cuộn (mây, nước)。(云、水等)上下滚动;翻腾。
波涛翻涌
sóng cuồn cuộn
热血翻涌
nhiệt huyết cuồn cuộn
思绪翻涌
mạch suy nghĩ cuồn cuộn