Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
翻浆
[fānjiāng]
|
bùn; vũng bùn; đùn bùn lên (trong mùa băng tan)。春暖解冻的时候,地面或道路表面发生裂纹并渗出水分和泥浆。