Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
翻毛
[fānmáo]
|
1. lông (hàng da)。毛皮的毛朝外的。
翻毛大衣
áo khoác lông
2. da lộn。皮革的反面朝外的。
翻毛皮鞋
giày da lộn