Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
翻案
[fān'àn]
|
1. lật lại bản án; lật lại phán quyết; phản án。推翻原定的判决。
2. lật lại; lật đổ (kết luận, đánh giá)。泛指推翻原来的处分、结论、评价等。