Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
翻来覆去
[fānláifùqù]
|
1. trở mình; trăn trở; trằn trọc。来回翻身。
躺在床上翻来覆去,怎么也睡不着。
nằm trên giường trằn trọc mãi, không sao ngủ được.
2. nhiều lần; hết lần này đến lần khác; lặp đi lặp lại。一次又一次;多次重复。
这话已经翻来覆去说过不知多少遍。
câu nói này lặp đi lặp lại không biết bao nhiêu lần.