Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
翻本
[fānběn]
|
gỡ vốn; gỡ lại (số tiền đã thua khi đánh bạc)。(翻本儿)赌博时赢回已经输掉的钱。