Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
翻晒
[fānshài]
|
phơi; xới lên phơi。在阳光下翻动物体使吸收光和热。
翻晒粮食
phơi lương thực
翻晒被褥
phơi chăn đệm; lật qua lật lại phơi chăn đệm.