Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
翻新
[fānxīn]
|
1. may lại; lộn lại (quần áo)。把旧的东西拆了重做(多指衣服)。
2. tân trang; đổi mới; biến cái cũ thành cái mới。从旧的变化出新的。
手法翻新
mánh khoé đổi mới.
花样翻新
đổi cũ thành mới