Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
翻斗
[fāndǒu]
|
toa xe。指可以翻转的、形状略像斗的车厢。
翻斗车
toa xe