Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
翻改
[fāngǎi]
|
sửa lại; may lại (quần áo)。把旧的衣服拆开另行改做。
翻改大衣
sửa lại áo khoác