Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
翻把
[fānbǎ]
|
1. chiếm lại ưu thế; lật ngược thế cờ。敌对的一方被打败以后重占上风。也说反把。
2. chối bay chối biến; chối cãi。不承认说过的话;不认账。