Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
翻弄
[fānnòng]
|
lật tới lật lui。来回翻动。
他心不在焉地翻弄着报纸。
anh ấy không tập trung cứ lật tới lật lui trang báo.