Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
翻建
[fānjiàn]
|
sửa chữa; tu sửa (nhà ở)。翻盖。
翻建危房
tu sửa lại căn phòng bị hư