Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
翻天
[fāntiān]
|
1. dữ dội; ghê gớm (cãi cọ)。形容吵闹得很凶。
吵翻天
cãi nhau dữ dội
闹翻了天
dữ dội; ầm ĩ
2. tạo phản; lật đổ。比喻造反。