Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
翻天覆地
[fāntiānfùdì]
|
1. thay đổi triệt để; thay đổi hoàn toàn。形容变化巨大而彻底。
农村面貌有了翻天覆地的变化。
bộ mặt nông thôn thay đổi triệt để.
2. dữ dội; ầm ĩ (đùa nghịch)。形容闹得很凶。
这一闹,把家闹得个翻天覆地。
giỡn một trận làm ầm ĩ cả lên.