Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
翻卷
[fānjuǎn]
|
quay; xoay; bay。上下翻动。
红旗翻卷
cờ đỏ bay phấp phới
雪花在空中翻卷
hoa tuyết bay trong không trung.
船尾翻卷着层层浪花
từng đợt bọt sóng nổi lên sau đuôi thuyền.