Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
翻动
[fāndòng]
|
thay đổi; đổi (vị trị vốn có)。改变原来的位置或样子。
翻动身子
trở mình