Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
翻刻
[fānkè]
|
phiên bản; bản sao (in ấn)。按照原版重新雕版(印刷)。
翻刻本
bản sao
翻刻重印
in lại bản sao