Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
翻修
[fānxiū]
|
sửa chữa lại; tu sửa; đổi mới mẫu mã。把旧的房屋、道路等拆除后就原有规模重建。