Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
翻云覆雨
[fānyúnfùyǔ]
|
mây mưa thất thường; sớm nắng chiều mưa; tráo trở; lật lọng。唐杜甫诗《贫交行》:'翻手作云覆手雨,纷纷轻薄何须数。'后来用'翻云覆雨'比喻反复无常或玩弄手段。