Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
翻个儿
[fāngèr]
|
lật; đảo; lật ngược。翻过来;颠倒过来。
场上晒的麦子该翻个儿了。
phơi lúa mì nên đảo đều.