Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
翘首
[qiāoshǒu]
|
trông mong; trông ngóng。抬起头来(望)。
翘首瞻仰。
ngẩng đầu chiêm ngưỡng.
翘首星空。
ngẩng đầu ngắm sao.
翘首故国。
ngẩng đầu trông về quê hương.