Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
翘辫子
[qiàobiàn·zi]
|
chết; ngoẻo; toi; chết thẳng cẳng (nói mỉa mai, khôi hài)。死(讥笑或诙谐)。
袁世凯刚刚登上皇帝的宝座就翘辫子了。
Viên Thế Khải vừa mới lên ngôi thì đã bị tiêu đời.