Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
翘尾巴
[qiàowěi·ba]
|
lên mặt; làm cao; vênh váo。比喻骄傲自大。