Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
翘企
[qiāoqǐ]
|
trông đợi; trông ngóng; nóng lòng trông đợi。翘首企足,形容盼望殷切。
不胜翘企。
vô cùng nóng lòng mong đợi.