Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
群龙无首
[qúnlóngwúshǒu]
|
Hán Việt: QUẦN LONG VÔ THỦ
rắn mất đầu; quân vô tướng, hổ vô đầu (ví với đám đông không có người chỉ huy)。比喻一群人中没有一个领头的人。