Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
群轻折轴
[qúnqīngzhézhóu]
|
cái sảy nẩy cái ung; đống nhẹ đè gãy trục xe (ví với việc xấu nếu không ngăn chặn kịp thời sẽ dẫn đến hậu quả nghiêm trọng)。许多不重的东西也能压断车轴。比喻小的坏事如果任其发展下去,也能造成严重后果(见《战国策·魏策一》):'臣闻积羽沉舟,群轻折轴,众口铄金'。