Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
群氓
[qúnméng]
|
bọn dân đen; lũ dân đen; dân đen (cách gọi của bọn thống trị đối với quần chúng nhân dân)。古代统治阶级对人民群众的蔑称。