Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
群婚
[qúnhūn]
|
quần hôn。原始社会的一种婚姻形式,几个女子共同跟别的氏族的几个男子结婚。同一氏族内的人禁止通婚。