Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
群众
[qúnzhòng]
|
1. quần chúng。泛指人民大众。
群众大会。
mít tinh quần chúng.
群众路线。
đường lối quần chúng.
听取群众的意见。
lấy ý kiến của quần chúng.
群众是真正的英雄。
quần chúng là những anh hùng thực sự.
2. quần chúng (chỉ những người không tham gia vào Đảng, Đoàn)。指没有加入共产党、共青团组织的人。
3. quần chúng (chỉ những người không giữ cương vị lãnh đạo)。指不担任领导职务的人。