Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
群众运动
[qúnzhòngyùndòng]
|
phong trào quần chúng。有广大人民参加的政治运动或社会运动。