Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
群众路线
[qúnzhònglùxiàn]
|
đường lối quần chúng。中国中产党的一切工作的根本路线。一方面要求在一切工作或斗争中,必须相信群众、依靠群众并组织群众用自己的力量去解决自己的问题。另一方面要求领导贯彻'从群众中来到群众中去'的原则,即在集中群众意见的基础上制定方针、政策、交给群众讨论、执行、并在讨论、执行过程中,不断根据群众意见进行修改,使之逐渐完善。