Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
群众组织
[qúnzhòngzǔzhī]
|
tổ chức quần chúng。有广大群众参加的非国家政权性质的团体,如工会、妇联、共青团、学生会等。