Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
群众关系
[qúnzhòngguān·xì]
|
quan hệ quần chúng。指个人和他周围的人们相处的情况。