Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
罐车
[guànchē]
|
xe bồn; xe xi-téc; xe xi-tẹc。装运液体物品的货车。