Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
罐笼
[guànlóng]
|
máy gầu cẩu (vận chuyển người, quặng, vật liệu… lên xuống hầm lò)。矿井里的升降机,用于运送人员、矿石、材料等。