Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
罐子
[guàn·zi]
|
vò; hũ; vại (bằng sành, sứ)。盛东西用的大口的器皿,多为陶器或瓷器。
空罐子
vò không
两罐子水
hai vò nước