Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
缘起
[yuánqǐ]
|
1. nguyên nhân; nguyên do (sự việc)。事情的起因。
2. căn nguyên; nguồn gốc。说明发起某件事情的缘故的文字。
成立学会的缘起。
nguyên nhân thành lập học hội.