Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
绿茸茸
[lǜrōngrōng]
|
xanh rờn; xanh rì。形容碧绿而稠密。
绿茸茸的稻田。
đồng lúa xanh rờn.
绿茸茸的羊胡子草像绒毯子一样铺在地上。
cỏ râu dê xanh như một tấm thảm phủ trên mặt đất.