Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
绿篱
[lǜlí]
|
hàng rào cây xanh。用木本或草本植物密植而成的围墙。