Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
绿化
[lǜhuà]
|
xanh hoá。种植树木花草, 使环境优美卫生, 防止水土流失。
绿化山区。
xanh hoá đồi núi.
城市的绿化。
xanh hoá thành thị.