Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
绣鞋
[xiùxié]
|
Từ loại: (名)
giày thêu。妇女穿的绣着花的鞋。