Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
绣花枕头
[xiùhuāzhěn·tou]
|
gối thêu hoa (ví với những người chỉ có hình dáng bên ngoài không có học thức tài năng)。比喻徒有外表而无学识才能的人。