Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
绣房
[xiùfáng]
|
Từ loại: (名)
khuê phòng; buồng con gái。旧时指青年女子住的房间。