Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
绣像
[xiùxiàng]
|
1. ảnh thêu。绣成的人像。
2. ảnh thêu (tỉ mỉ công phu thời xưa)。指画工细致的人像。
绣像小说(卷首插有绣像的通俗小说)。
tiểu thuyết tú tượng (loại tiểu thuyết thông tục ngoài bìa vẽ hình người)