Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
给面子
[gěimiàn·zi]
|
nể tình; nể mặt。照顾情面,使人面子上下得来。也说给脸。
你们俩是老同学,你总得给他点面子。
hai người đều là bạn học cũ, anh nên nể mặt anh ấy một chút.