Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
给水
[jǐshuǐ]
|
cấp nước; cung cấp nước。供应生产或生活用水。