Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
组阁
[zǔgé]
|
1. tổ chức nội các。组织内阁。
受命组阁
nhận nhiệm vụ tổ chức nội các.
2. tổ chức ban lãnh đạo; tổ chức ê kíp lãnh đạo。泛指组织领导班子。