Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
组织生活
[zǔzhīshēnghuó]
|
sinh hoạt tổ chức; sinh hoạt đoàn thể。党派、团体的成员每隔一段时间聚集在一起进行的交流思想、讨论问题等的活动。